FAQs About the word draftsperson

Người soạn thảo

a skilled worker who draws plans of buildings or machines

No synonyms found.

No antonyms found.

draftsmanship => Bản vẽ, draftsman => Người vẽ bản vẽ, drafting table => Bàn vẽ, drafting instrument => Dụng cụ vẽ, drafting board => bảng vẽ,