FAQs About the word drafting table

Bàn vẽ

a worktable with adjustable top

No synonyms found.

No antonyms found.

drafting instrument => Dụng cụ vẽ, drafting board => bảng vẽ, drafting => soạn thảo, drafter => người vẽ, draftee => quân nhân nghĩa vụ,