Vietnamese Meaning of dithyrambic

ditiramb

Other Vietnamese words related to ditiramb

Definitions and Meaning of dithyrambic in English

Wordnet

dithyrambic (a)

of or in the manner of a dithyramb

Webster

dithyrambic (a.)

Pertaining to, or resembling, a dithyramb; wild and boisterous.

Webster

dithyrambic (n.)

A dithyrambic poem; a dithyramb.

FAQs About the word dithyrambic

ditiramb

of or in the manner of a dithyrambPertaining to, or resembling, a dithyramb; wild and boisterous., A dithyrambic poem; a dithyramb.

trích dẫn,lời khen,bài thánh ca,Tôn vinh,lời khen tặng,vỗ tay,giải thưởng,Lời khen,lời ca ngợi,điếu văn

kiểm duyệt,kết án,lên án,cáo trạng,bài giảng,Trách mắng,cảnh cáo,Sửa chữa,Cảnh cáo,trách mắng

dithyramb => đi-ti-ram, dithionic => dithionic, dithering => lưỡng lự, dithered colour => Màu dithered, dithered color => Màu dithered,