Vietnamese Meaning of diabolism

tà giáo

Other Vietnamese words related to tà giáo

Definitions and Meaning of diabolism in English

Wordnet

diabolism (n)

a belief in and reverence for devils (especially Satan)

Webster

diabolism (n.)

Character, action, or principles appropriate to the devil.

Possession by the devil.

FAQs About the word diabolism

tà giáo

a belief in and reverence for devils (especially Satan)Character, action, or principles appropriate to the devil., Possession by the devil.

Hành động tàn bạo,Tội lỗi,bóng tối,ma quỷ,ma quỷ,nghiêm trọng,cái ác,Sự dữ,sự độc ác,Đáng ghê tởm

tốt,đạo đức,phải,đức hạnh,sự đàng hoàng,lòng tốt,sự trung thực,chính trực,Chính trực,tính ngay thẳng

diabolise => Ma quỷ hóa, diabolify => Ma quỷ hóa, diabolically => ma quỷ, diabolical => quỷ quyệt, diabolic => ma quỷ,