Vietnamese Meaning of diabley
ma quỉ
Other Vietnamese words related to ma quỉ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of diabley
- diablerie => quỷ quái
- diabetical => bệnh tiểu đường
- diabetic retinopathy => Bệnh võng mạc do tiểu đường
- diabetic diet => Chế độ ăn cho bệnh nhân tiểu đường
- diabetic coma => Hôn mê do đái tháo đường
- diabetic acidosis => Nhiễm toan ceton đái tháo đường
- diabetic => bệnh tiểu đường
- diabetes mellitus => bệnh tiểu đường
- diabetes insipidus => Bệnh tiểu đường insipidus
- diabetes => Bệnh tiểu đường
Definitions and Meaning of diabley in English
diabley (n.)
Devilry; sorcery or incantation; a diabolical deed; mischief.
FAQs About the word diabley
ma quỉ
Devilry; sorcery or incantation; a diabolical deed; mischief.
No synonyms found.
No antonyms found.
diablerie => quỷ quái, diabetical => bệnh tiểu đường, diabetic retinopathy => Bệnh võng mạc do tiểu đường, diabetic diet => Chế độ ăn cho bệnh nhân tiểu đường, diabetic coma => Hôn mê do đái tháo đường,