Vietnamese Meaning of diabetic retinopathy

Bệnh võng mạc do tiểu đường

Other Vietnamese words related to Bệnh võng mạc do tiểu đường

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of diabetic retinopathy in English

Wordnet

diabetic retinopathy (n)

retinopathy involving damage to the small blood vessels in the retina; results from chronically high blood glucose levels in people with poorly controlled diabetes

FAQs About the word diabetic retinopathy

Bệnh võng mạc do tiểu đường

retinopathy involving damage to the small blood vessels in the retina; results from chronically high blood glucose levels in people with poorly controlled diabe

No synonyms found.

No antonyms found.

diabetic diet => Chế độ ăn cho bệnh nhân tiểu đường, diabetic coma => Hôn mê do đái tháo đường, diabetic acidosis => Nhiễm toan ceton đái tháo đường, diabetic => bệnh tiểu đường, diabetes mellitus => bệnh tiểu đường,