Vietnamese Meaning of diabeta
bệnh tiểu đường
Other Vietnamese words related to bệnh tiểu đường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of diabeta
- diabetes => Bệnh tiểu đường
- diabetes insipidus => Bệnh tiểu đường insipidus
- diabetes mellitus => bệnh tiểu đường
- diabetic => bệnh tiểu đường
- diabetic acidosis => Nhiễm toan ceton đái tháo đường
- diabetic coma => Hôn mê do đái tháo đường
- diabetic diet => Chế độ ăn cho bệnh nhân tiểu đường
- diabetic retinopathy => Bệnh võng mạc do tiểu đường
- diabetical => bệnh tiểu đường
- diablerie => quỷ quái
Definitions and Meaning of diabeta in English
diabeta (n)
an oral antidiabetic drug (trade names DiaBeta and Micronase) that stimulates the release of insulin from the pancreas
FAQs About the word diabeta
bệnh tiểu đường
an oral antidiabetic drug (trade names DiaBeta and Micronase) that stimulates the release of insulin from the pancreas
No synonyms found.
No antonyms found.
diabatic => phi lý tưởng, diabaterial => tiểu đường, diabase => Đá bazan, dia- => dia-, dia => ngày,