Vietnamese Meaning of diabase
Đá bazan
Other Vietnamese words related to Đá bazan
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of diabase
- diabaterial => tiểu đường
- diabatic => phi lý tưởng
- diabeta => bệnh tiểu đường
- diabetes => Bệnh tiểu đường
- diabetes insipidus => Bệnh tiểu đường insipidus
- diabetes mellitus => bệnh tiểu đường
- diabetic => bệnh tiểu đường
- diabetic acidosis => Nhiễm toan ceton đái tháo đường
- diabetic coma => Hôn mê do đái tháo đường
- diabetic diet => Chế độ ăn cho bệnh nhân tiểu đường
Definitions and Meaning of diabase in English
diabase (n.)
A basic, dark-colored, holocrystalline, igneous rock, consisting essentially of a triclinic feldspar and pyroxene with magnetic iron; -- often limited to rocks pretertiary in age. It includes part of what was early called greenstone.
FAQs About the word diabase
Đá bazan
A basic, dark-colored, holocrystalline, igneous rock, consisting essentially of a triclinic feldspar and pyroxene with magnetic iron; -- often limited to rocks
No synonyms found.
No antonyms found.
dia- => dia-, dia => ngày, planted => trồng, di- => di-, dhurra => cao lương,