Vietnamese Meaning of deforced
bị trục xuất
Other Vietnamese words related to bị trục xuất
Nearest Words of deforced
Definitions and Meaning of deforced in English
deforced (imp. & p. p.)
of Deforce
FAQs About the word deforced
bị trục xuất
of Deforce
không có đồ đạc,bị tước quyền sở hữu,trục xuất,sáp nhập,người mất người thân,bị tước đoạt,tước quyền thừa kế,đã tước bỏ,bị tịch thu,bị truất phế
No antonyms found.
deforce => tước đoạt, defoliator => chất phá lá, defoliation => rụng lá, defoliated => Rụng lá, defoliate => rụng lá,