Vietnamese Meaning of deforest
phá rừng
Other Vietnamese words related to phá rừng
Nearest Words of deforest
Definitions and Meaning of deforest in English
deforest (v)
remove the trees from
deforest (v. t.)
To clear of forests; to disforest.
FAQs About the word deforest
phá rừng
remove the trees fromTo clear of forests; to disforest.
Trần trụi,sủa,Lột trần,phơi bày,lột da,thân tàu,tỉ lệ,vỏ,da,Dải
No antonyms found.
deforcing => tước đoạt, deforciation => sự biến dạng, deforciant => bị cáo, deforceor => người tước đoạt, deforcement => cướp bóc,