Vietnamese Meaning of deductively
diễn dịch
Other Vietnamese words related to diễn dịch
Nearest Words of deductively
Definitions and Meaning of deductively in English
deductively (adv.)
By deduction; by way of inference; by consequence.
FAQs About the word deductively
diễn dịch
By deduction; by way of inference; by consequence.
đạo hàm,suy ra được,suy diễn,có lý lẽ,A priori,khấu trừ được,giả thuyết,có thể suy ra được,hợp lý,lý thuyết
tuyệt đối,theo từng loại,chắc chắn,rõ ràng,quy nạp,bày tỏ,có thể cảm ứng được,bản năng,trực quan,phi lý trí
deductive reasoning => lý luận suy diễn, deductive => diễn dịch, deduction => khấu trừ, deducting => trừ đi, deductible => khấu trừ,