FAQs About the word deducive

演绎

That deduces; inferential.

No synonyms found.

No antonyms found.

deducing => suy luận, deducibly => Có thể suy ra, deducibleness => khả năng khấu trừ, deducible => khấu trừ được, deducibility => khả năng khấu trừ,