FAQs About the word day after day

Ngày qua ngày

for an indefinite number of successive days, of or belonging to or occurring every day

buổi chiều,ánh sáng ban ngày,ban ngày,sáng,buổi tối,sáng,Ánh nắng,Bình minh,bình minh,bình minh

đêm,đêm,màu đen,tối,bóng tối

day => ngày, dawson's encephalitis => Viêm não Dawson, dawsonite => dawsonit, dawson river salmon => Cá hồi sông Dawson, dawson => Dawson,