Vietnamese Meaning of cunningly
xảo quyệt
Other Vietnamese words related to xảo quyệt
Nearest Words of cunningly
Definitions and Meaning of cunningly in English
cunningly (r)
in an attractive manner
in an artful manner
FAQs About the word cunningly
xảo quyệt
in an attractive manner, in an artful manner
xảo quyệt,khéo léo,khéo léo,lừa dối,lén lút,thủ đoạn,sắc nhọn,khéo léo,xảo quyệt,lén lút
vô nghệ thuật,chân thành,chân thật,ngây thơ,ngây thơ,ngây thơ,một cách tự nhiên,đơn giản,chân thành,tự nhiên
cunningham => Cunningham, cunning => xảo quyệt, cunner => cá mú, cuniculus paca => Chuột lang Nam Mỹ vòng cổ, cuniculus => Thỏ,