Vietnamese Meaning of artfully
khéo léo
Other Vietnamese words related to khéo léo
Nearest Words of artfully
- artful => tinh ranh
- artesian well => Giếng phun
- artesian => Ðá vôi
- artery of the vestibule bulb => Động mạch củ hành tiền đình
- artery of the labyrinth => Động mạch tiền đình
- artery => động mạch
- arteritis => Viêm động mạch
- arteriovenous => động-tĩnh mạch
- arteriotomy => Mở động mạch
- arteriosclerotic => Xơ vữa động mạch
Definitions and Meaning of artfully in English
artfully (r)
in an artful manner
in a disingenuous manner
in an artful manner
artfully (adv.)
In an artful manner; with art or cunning; skillfully; dexterously; craftily.
FAQs About the word artfully
khéo léo
in an artful manner, in a disingenuous manner, in an artful mannerIn an artful manner; with art or cunning; skillfully; dexterously; craftily.
có năng lực,khéo léo,khéo léo,một cách thành thạo,sạch sẽ,thành thạo,tốt,thành thạo,giỏi,khéo léo
nghiệp dư,vô nghệ thuật,kém hiệu quả,khó xử,Không khéo léo,tệ,vụng về,lúng túng,lóng ngóng,Thô lỗ
artful => tinh ranh, artesian well => Giếng phun, artesian => Ðá vôi, artery of the vestibule bulb => Động mạch củ hành tiền đình, artery of the labyrinth => Động mạch tiền đình,