FAQs About the word cuneate

Hình nêm

(of a leaf shape) narrowly triangular, wider at the apex and tapering toward the base

No synonyms found.

No antonyms found.

cuneal => Hình nêm, cunctator => Người chậm chạp, cunctation => do dự, cunaxa => Cunaxa, cumulus cloud => Mây tích,