Vietnamese Meaning of cumulus cloud
Mây tích
Other Vietnamese words related to Mây tích
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cumulus cloud
- cumulus => mây tích lũy
- cumulous => mây tầng tích
- cumulonimbus cloud => Mây đen
- cumulonimbus => Mây tích mưa
- cumuliform => dạng tầng mây tích
- cumulatively => theo cách gộp chung
- cumulative vote => chế độ bỏ phiếu lũy kế
- cumulative preferred stock => Cổ phiếu ưu đãi tích lũy
- cumulative preferred => tích lũy ưa thích
- cumulative => tích lũy
Definitions and Meaning of cumulus cloud in English
cumulus cloud (n)
a globular cloud
FAQs About the word cumulus cloud
Mây tích
a globular cloud
No synonyms found.
No antonyms found.
cumulus => mây tích lũy, cumulous => mây tầng tích, cumulonimbus cloud => Mây đen, cumulonimbus => Mây tích mưa, cumuliform => dạng tầng mây tích,