Vietnamese Meaning of cumuliform
dạng tầng mây tích
Other Vietnamese words related to dạng tầng mây tích
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cumuliform
- cumulatively => theo cách gộp chung
- cumulative vote => chế độ bỏ phiếu lũy kế
- cumulative preferred stock => Cổ phiếu ưu đãi tích lũy
- cumulative preferred => tích lũy ưa thích
- cumulative => tích lũy
- cumulation => tích lũy
- cumulate => Tích tụ
- cumquat => Quýt tắc
- cummings => Cummings
- cummerbund => thắt lưng
Definitions and Meaning of cumuliform in English
cumuliform (s)
shaped like a cumulus cloud
FAQs About the word cumuliform
dạng tầng mây tích
shaped like a cumulus cloud
No synonyms found.
No antonyms found.
cumulatively => theo cách gộp chung, cumulative vote => chế độ bỏ phiếu lũy kế, cumulative preferred stock => Cổ phiếu ưu đãi tích lũy, cumulative preferred => tích lũy ưa thích, cumulative => tích lũy,