Vietnamese Meaning of cumulative preferred
tích lũy ưa thích
Other Vietnamese words related to tích lũy ưa thích
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cumulative preferred
- cumulative preferred stock => Cổ phiếu ưu đãi tích lũy
- cumulative vote => chế độ bỏ phiếu lũy kế
- cumulatively => theo cách gộp chung
- cumuliform => dạng tầng mây tích
- cumulonimbus => Mây tích mưa
- cumulonimbus cloud => Mây đen
- cumulous => mây tầng tích
- cumulus => mây tích lũy
- cumulus cloud => Mây tích
- cunaxa => Cunaxa
Definitions and Meaning of cumulative preferred in English
cumulative preferred (n)
preferred stock whose dividends if omitted accumulate until paid out
FAQs About the word cumulative preferred
tích lũy ưa thích
preferred stock whose dividends if omitted accumulate until paid out
No synonyms found.
No antonyms found.
cumulative => tích lũy, cumulation => tích lũy, cumulate => Tích tụ, cumquat => Quýt tắc, cummings => Cummings,