FAQs About the word cumulonimbus

Mây tích mưa

a dark cloud of great vertical extent charged with electricity; associated with thunderstorms

No synonyms found.

No antonyms found.

cumuliform => dạng tầng mây tích, cumulatively => theo cách gộp chung, cumulative vote => chế độ bỏ phiếu lũy kế, cumulative preferred stock => Cổ phiếu ưu đãi tích lũy, cumulative preferred => tích lũy ưa thích,