Vietnamese Meaning of correspondingly
tương ứng
Other Vietnamese words related to tương ứng
Nearest Words of correspondingly
- corresponding => tương ứng
- correspondent => Phóng viên
- correspondence school => Trường học từ xa
- correspondence course => Khóa học qua thư
- correspondence => sự tương ứng
- correspond => Tương ứng.
- correlativity => Tương quan
- correlative => tương quan
- correlational analysis => Phân tích tương quan
- correlational => tương quan
Definitions and Meaning of correspondingly in English
correspondingly (r)
in a corresponding manner
FAQs About the word correspondingly
tương ứng
in a corresponding manner
cũng,cũng,tương tự,nên,giống nhau,cũng như,Tương tự,cũng vậy,tương đương,giống hệt
ngược lại,khác nhau,ngược,nếu không,khác nhau,đối lập,đa dạng,ngược lại,ngược lại,đa dạng
corresponding => tương ứng, correspondent => Phóng viên, correspondence school => Trường học từ xa, correspondence course => Khóa học qua thư, correspondence => sự tương ứng,