FAQs About the word correspondingly

tương ứng

in a corresponding manner

cũng,cũng,tương tự,nên,giống nhau,cũng như,Tương tự,cũng vậy,tương đương,giống hệt

ngược lại,khác nhau,ngược,nếu không,khác nhau,đối lập,đa dạng,ngược lại,ngược lại,đa dạng

corresponding => tương ứng, correspondent => Phóng viên, correspondence school => Trường học từ xa, correspondence course => Khóa học qua thư, correspondence => sự tương ứng,