Vietnamese Meaning of correlational analysis
Phân tích tương quan
Other Vietnamese words related to Phân tích tương quan
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of correlational analysis
- correlational => tương quan
- correlation table => Bảng tương quan
- correlation matrix => Ma trận tương quan
- correlation coefficient => Hệ số tương quan
- correlation => tương quan
- correlated => có tương quan
- correlate => tương quan
- corregidor => người hiệu đính
- correggio => Correggio
- correctness => tính đúng đắn
Definitions and Meaning of correlational analysis in English
correlational analysis (n)
the use of statistical correlation to evaluate the strength of the relations between variables
FAQs About the word correlational analysis
Phân tích tương quan
the use of statistical correlation to evaluate the strength of the relations between variables
No synonyms found.
No antonyms found.
correlational => tương quan, correlation table => Bảng tương quan, correlation matrix => Ma trận tương quan, correlation coefficient => Hệ số tương quan, correlation => tương quan,