Vietnamese Meaning of corrida
đấu bò
Other Vietnamese words related to đấu bò
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of corrida
- correspondingly => tương ứng
- corresponding => tương ứng
- correspondent => Phóng viên
- correspondence school => Trường học từ xa
- correspondence course => Khóa học qua thư
- correspondence => sự tương ứng
- correspond => Tương ứng.
- correlativity => Tương quan
- correlative => tương quan
- correlational analysis => Phân tích tương quan
Definitions and Meaning of corrida in English
corrida (n)
a Spanish or Portuguese or Latin American spectacle; a matador baits and (usually) kills a bull in an arena before many spectators
FAQs About the word corrida
đấu bò
a Spanish or Portuguese or Latin American spectacle; a matador baits and (usually) kills a bull in an arena before many spectators
No synonyms found.
No antonyms found.
correspondingly => tương ứng, corresponding => tương ứng, correspondent => Phóng viên, correspondence school => Trường học từ xa, correspondence course => Khóa học qua thư,