Vietnamese Meaning of conversion
conversion
Other Vietnamese words related to conversion
Nearest Words of conversion
- conversely => ngược lại
- converse => trò chuyện
- conversationist => Người trò chuyện
- conversationally => trong ngữ cảnh câu chuyện
- conversationalist => người trò chuyện
- conversational partner => bạn trò chuyện
- conversational => hội thoại
- conversation stopper => Ngăn cản cuộc trò chuyện
- conversation piece => Đề tài trò chuyện
- conversation => cuộc trò chuyện
- conversion disorder => Rối loạn chuyển đổi
- conversion factor => hệ số chuyển đổi
- conversion hysteria => Chứng cuồng loạn chuyển đổi
- conversion reaction => Phản ứng chuyển đổi
- converso => Converso
- convert => chuyển đổi
- converter => bộ chuyển đổi
- convertibility => khả năng chuyển đổi
- convertible => xe mui trần
- convertible bond => Trái phiếu chuyển đổi
Definitions and Meaning of conversion in English
conversion (n)
an event that results in a transformation
a change in the units or form of an expression:
a successful free throw or try for point after a touchdown
a spiritual enlightenment causing a person to lead a new life
(psychiatry) a defense mechanism represses emotional conflicts which are then converted into physical symptoms that have no organic basis
a change of religion
interchange of subject and predicate of a proposition
act of exchanging one type of money or security for another
the act of changing from one use or function or purpose to another
FAQs About the word conversion
Definition not available
an event that results in a transformation, a change in the units or form of an expression:, a successful free throw or try for point after a touchdown, a spirit
Sự biến đổi,thay đổi,thay đổi,biến thái,Sửa đổi,thay đổi,Chuyển đổi,sự điều chỉnh,Biến dạng,chuyển dịch
No antonyms found.
conversely => ngược lại, converse => trò chuyện, conversationist => Người trò chuyện, conversationally => trong ngữ cảnh câu chuyện, conversationalist => người trò chuyện,