Vietnamese Meaning of congregationalist
người theo phái công lý
Other Vietnamese words related to người theo phái công lý
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of congregationalist
- congregationalism => công lý chế
- congregational church => Hội thánh công lý
- congregational christian church => Giáo hội Cơ Đốc công lý
- congregational => cộng đồng
- congregation of the inquisition => Bộ Giáo lý Đức tin
- congregation => Giáo hội
- congregating => họp
- congregate => tụ tập
- congregant => giáo dân
- congratulatory => chúc mừng
- congress => hội nghị
- congress boot => Giày bốt quốc hội
- congress gaiter => Đi démarche
- congress of industrial organizations => Đại hội tổ chức công nghiệp
- congress of racial equality => Quốc hội về bình đẳng chủng tộc
- congress shoe => Giày đi trong nhà
- congressional => quốc hội
- congressional district => Quận quốc hội
- congressional medal of honor => Huy chương Danh dự của Quốc hội
- congressional record => Biên bản quốc hội
Definitions and Meaning of congregationalist in English
congregationalist (n)
a member of the Congregational Church
congregationalist (a)
of or pertaining to or characteristic of a Congregational church
FAQs About the word congregationalist
người theo phái công lý
a member of the Congregational Church, of or pertaining to or characteristic of a Congregational church
No synonyms found.
No antonyms found.
congregationalism => công lý chế, congregational church => Hội thánh công lý, congregational christian church => Giáo hội Cơ Đốc công lý, congregational => cộng đồng, congregation of the inquisition => Bộ Giáo lý Đức tin,