Vietnamese Meaning of congressional medal of honor
Huy chương Danh dự của Quốc hội
Other Vietnamese words related to Huy chương Danh dự của Quốc hội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of congressional medal of honor
- congressional district => Quận quốc hội
- congressional => quốc hội
- congress shoe => Giày đi trong nhà
- congress of racial equality => Quốc hội về bình đẳng chủng tộc
- congress of industrial organizations => Đại hội tổ chức công nghiệp
- congress gaiter => Đi démarche
- congress boot => Giày bốt quốc hội
- congress => hội nghị
- congregationalist => người theo phái công lý
- congregationalism => công lý chế
Definitions and Meaning of congressional medal of honor in English
congressional medal of honor (n)
the highest U.S. military decoration awarded for bravery and valor in action `above and beyond the call of duty'
FAQs About the word congressional medal of honor
Huy chương Danh dự của Quốc hội
the highest U.S. military decoration awarded for bravery and valor in action `above and beyond the call of duty'
No synonyms found.
No antonyms found.
congressional district => Quận quốc hội, congressional => quốc hội, congress shoe => Giày đi trong nhà, congress of racial equality => Quốc hội về bình đẳng chủng tộc, congress of industrial organizations => Đại hội tổ chức công nghiệp,