Vietnamese Meaning of congress shoe
Giày đi trong nhà
Other Vietnamese words related to Giày đi trong nhà
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of congress shoe
- congress of racial equality => Quốc hội về bình đẳng chủng tộc
- congress of industrial organizations => Đại hội tổ chức công nghiệp
- congress gaiter => Đi démarche
- congress boot => Giày bốt quốc hội
- congress => hội nghị
- congregationalist => người theo phái công lý
- congregationalism => công lý chế
- congregational church => Hội thánh công lý
- congregational christian church => Giáo hội Cơ Đốc công lý
- congregational => cộng đồng
- congressional => quốc hội
- congressional district => Quận quốc hội
- congressional medal of honor => Huy chương Danh dự của Quốc hội
- congressional record => Biên bản quốc hội
- congressman => nghị sĩ
- congresswoman => dân biểu quốc hội
- congreve => Congreve
- congridae => Cá chình biển
- congruence => sự phù hợp
- congruent => đồng dạng
Definitions and Meaning of congress shoe in English
congress shoe (n)
an ankle high shoe with elastic gussets in the sides
FAQs About the word congress shoe
Giày đi trong nhà
an ankle high shoe with elastic gussets in the sides
No synonyms found.
No antonyms found.
congress of racial equality => Quốc hội về bình đẳng chủng tộc, congress of industrial organizations => Đại hội tổ chức công nghiệp, congress gaiter => Đi démarche, congress boot => Giày bốt quốc hội, congress => hội nghị,