FAQs About the word cold front

đới không khí lạnh

the front of an advancing mass of colder air

vết cắn,lạnh,giá rét,lạnh,Làn sóng lạnh,lạnh,đông lạnh sâu,đông lạnh,nhéo,mùa đông

nhiệt,Làn sóng nhiệt,ngày nóng gắt,nhiệt độ oi bức,nóng như thiêu

cold frame => khung lạnh, cold fish => Cá lạnh, cold feet => lạnh chân, cold duck => Vịt lạnh, cold cuts => Đồ nguội,