FAQs About the word chillness

cái lạnh

Coolness; coldness; a chill.

lạnh,giá rét,lạnh,lạnh lẽo,vết cắn,lạnh,đới không khí lạnh,Sương muối,nhéo,mùa đông

nhiệt,Làn sóng nhiệt,ngày nóng gắt,nhiệt độ oi bức,nóng như thiêu

chilling => rùng rợn, chilliness => giá rét, chilli pepper => Ớt, chilli => Ớt, chiller => máy làm lạnh,