Vietnamese Meaning of chillness
cái lạnh
Other Vietnamese words related to cái lạnh
Nearest Words of chillness
Definitions and Meaning of chillness in English
chillness (n.)
Coolness; coldness; a chill.
FAQs About the word chillness
cái lạnh
Coolness; coldness; a chill.
lạnh,giá rét,lạnh,lạnh lẽo,vết cắn,lạnh,đới không khí lạnh,Sương muối,nhéo,mùa đông
nhiệt,Làn sóng nhiệt,ngày nóng gắt,nhiệt độ oi bức,nóng như thiêu
chilling => rùng rợn, chilliness => giá rét, chilli pepper => Ớt, chilli => Ớt, chiller => máy làm lạnh,