FAQs About the word heat wave

Làn sóng nhiệt

a wave of unusually hot weather

ngày nóng gắt,nhiệt,nhiệt độ oi bức,nóng như thiêu

lạnh,đông lạnh,đới không khí lạnh,Làn sóng lạnh,đông lạnh sâu,Sương muối,Búng

heat up => Làm nóng, heat unit => đơn vị nhiệt, heat sink => tản nhiệt, heat shield => Lá chắn nhiệt, heat ray => Tia nhiệt,