FAQs About the word heated up

được làm nóng ( dwok lahn nohng )

made warm or hot (`het' is a dialectal variant of `heated')

No synonyms found.

No antonyms found.

heated => được làm nóng lên, heat-absorbing => hấp thụ nhiệt, heatable => có thể được đun nóng, heat wave => Làn sóng nhiệt, heat up => Làm nóng,