FAQs About the word cold fish

Cá lạnh

an aloof unemotional person

nghêu,bỏ ngang,Tảng băng trôi,gậy,băng giá,Học viên,kẻ vênh váo,nước mũi,Béo phì,con ngựa ô

yêu,cưng,yêu [jeːu]

cold feet => lạnh chân, cold duck => Vịt lạnh, cold cuts => Đồ nguội, cold cream => Kem lạnh, cold comfort => Sự an ủi lạnh lùng,