FAQs About the word cold frame

khung lạnh

protective covering consisting of a wooden frame with a glass top in which small plants are protected from the cold

Nhạc viện,Nhà kính,ươm,vườn bách thảo,Vườn thực vật,Nhà kính,Nhà kính,nhà trẻ

No antonyms found.

cold fish => Cá lạnh, cold feet => lạnh chân, cold duck => Vịt lạnh, cold cuts => Đồ nguội, cold cream => Kem lạnh,