FAQs About the word cold cuts

Đồ nguội

sliced assorted cold meats

No synonyms found.

No antonyms found.

cold cream => Kem lạnh, cold comfort => Sự an ủi lạnh lùng, cold chisel => Dùi sắt dùng nguội, cold cereal => Ngũ cốc lạnh, cold cathode => Catốt lạnh,