Vietnamese Meaning of closeup
Cận cảnh
Other Vietnamese words related to Cận cảnh
Nearest Words of closeup
- closeup lens => Ống kính cận cảnh
- closh => Lồng kính
- closing => đóng cửa
- closing curtain => Rèm đóng
- closing off => đóng cửa
- closing price => giá đóng cửa
- closing time => giờ đóng cửa
- clostridia => Clostridium
- clostridial myonecrosis => Viêm cơ hoại tử do vi khuẩn Clostridium
- clostridium => Clostridium
Definitions and Meaning of closeup in English
closeup (n)
a photograph taken at close range
FAQs About the word closeup
Cận cảnh
a photograph taken at close range
gần,ngay lập tức,gần,gần,kề bên,liền kề,trong tầm tay,sắp đến,thuận tiện,láng giềng
xa,sâu,xa,xa,xa,Ly hôn,xa xôi,xa,tách biệt,đã xóa
close-tongued => Ít nói, closeting => tủ quần áo, closet queen => nữ hoàng trong tủ, closet drama => vở kịch trong tủ quần áo, closet auger => mũi khoan tủ,