Vietnamese Meaning of circumambulate
đi vòng quanh
Other Vietnamese words related to đi vòng quanh
Nearest Words of circumambulate
- circumambient => xung quanh
- circumambiency => môi trường xung quanh
- circumambage => vòng vo
- circumagitate => Khuấy theo chuyển động tròn
- circum- => xung quanh-
- circuline => hình tròn
- circulet => vòng tròn
- circulatory system => Hệ tuần hoàn
- circulatory failure => Suy tuần hoàn
- circulatory => Tuần hoàn
- circumbendibus => vòng vo
- circumboreal => Cực Bắc
- circumcenter => Tâm đường tròn ngoại tiếp
- circumcise => cắt bao quy đầu
- circumcised => đã cắt bao quy đầu
- circumciser => Người cắt bao quy đầu
- circumcising => cắt bao quy đầu
- circumcision => Cắt bao quy đầu
- circumclusion => bao vây
- circumcursation => tuần hoàn
Definitions and Meaning of circumambulate in English
circumambulate (v)
walk around something
circumambulate (v. t.)
To walk round about.
FAQs About the word circumambulate
đi vòng quanh
walk around somethingTo walk round about.
thánh giá,đi dạo,đi ngang qua,vòng tròn,mạch điện,bao vây,Quỹ đạo,nhẫn,vòng,đi vòng quanh
No antonyms found.
circumambient => xung quanh, circumambiency => môi trường xung quanh, circumambage => vòng vo, circumagitate => Khuấy theo chuyển động tròn, circum- => xung quanh-,