Vietnamese Meaning of circumambiency
môi trường xung quanh
Other Vietnamese words related to môi trường xung quanh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of circumambiency
- circumambient => xung quanh
- circumambulate => đi vòng quanh
- circumbendibus => vòng vo
- circumboreal => Cực Bắc
- circumcenter => Tâm đường tròn ngoại tiếp
- circumcise => cắt bao quy đầu
- circumcised => đã cắt bao quy đầu
- circumciser => Người cắt bao quy đầu
- circumcising => cắt bao quy đầu
- circumcision => Cắt bao quy đầu
Definitions and Meaning of circumambiency in English
circumambiency (n.)
The act of surrounding or encompassing.
FAQs About the word circumambiency
môi trường xung quanh
The act of surrounding or encompassing.
No synonyms found.
No antonyms found.
circumambage => vòng vo, circumagitate => Khuấy theo chuyển động tròn, circum- => xung quanh-, circuline => hình tròn, circulet => vòng tròn,