FAQs About the word circumambiency

môi trường xung quanh

The act of surrounding or encompassing.

No synonyms found.

No antonyms found.

circumambage => vòng vo, circumagitate => Khuấy theo chuyển động tròn, circum- => xung quanh-, circuline => hình tròn, circulet => vòng tròn,