Vietnamese Meaning of circumboreal
Cực Bắc
Other Vietnamese words related to Cực Bắc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of circumboreal
- circumcenter => Tâm đường tròn ngoại tiếp
- circumcise => cắt bao quy đầu
- circumcised => đã cắt bao quy đầu
- circumciser => Người cắt bao quy đầu
- circumcising => cắt bao quy đầu
- circumcision => Cắt bao quy đầu
- circumclusion => bao vây
- circumcursation => tuần hoàn
- circumdenudation => lộ thiên xung quanh
- circumduce => quay vòng
Definitions and Meaning of circumboreal in English
circumboreal (s)
comprising or throughout far northern regions
FAQs About the word circumboreal
Cực Bắc
comprising or throughout far northern regions
No synonyms found.
No antonyms found.
circumbendibus => vòng vo, circumambulate => đi vòng quanh, circumambient => xung quanh, circumambiency => môi trường xung quanh, circumambage => vòng vo,