Vietnamese Meaning of circumcenter
Tâm đường tròn ngoại tiếp
Other Vietnamese words related to Tâm đường tròn ngoại tiếp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of circumcenter
- circumcise => cắt bao quy đầu
- circumcised => đã cắt bao quy đầu
- circumciser => Người cắt bao quy đầu
- circumcising => cắt bao quy đầu
- circumcision => Cắt bao quy đầu
- circumclusion => bao vây
- circumcursation => tuần hoàn
- circumdenudation => lộ thiên xung quanh
- circumduce => quay vòng
- circumduct => tuần hoàn
Definitions and Meaning of circumcenter in English
circumcenter (n.)
The center of a circle that circumscribes a triangle.
FAQs About the word circumcenter
Tâm đường tròn ngoại tiếp
The center of a circle that circumscribes a triangle.
No synonyms found.
No antonyms found.
circumboreal => Cực Bắc, circumbendibus => vòng vo, circumambulate => đi vòng quanh, circumambient => xung quanh, circumambiency => môi trường xung quanh,