Vietnamese Meaning of chymic
hóa học
Other Vietnamese words related to hóa học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chymic
- chyme => chất trong dạ dày
- chyluria => Nhiễm trùng niệu đạo
- chylous => có nhiều dịch bạch huyết
- chylopoetic => Chylopoietis
- chylomicron => Chuyển hóa mỡ
- chyloderma => ký sinh trùng gây bệnh ký sinh ngoài da
- chylify => biến thành dưỡng chất lỏng
- chylificatory => chylificatory
- chylification => Ký sinh trùng
- chylific => Thức anh
Definitions and Meaning of chymic in English
chymic ()
Alt. of Chymistry
FAQs About the word chymic
hóa học
Alt. of Chymistry
No synonyms found.
No antonyms found.
chyme => chất trong dạ dày, chyluria => Nhiễm trùng niệu đạo, chylous => có nhiều dịch bạch huyết, chylopoetic => Chylopoietis, chylomicron => Chuyển hóa mỡ,