Vietnamese Meaning of chymify
Hóa học
Other Vietnamese words related to Hóa học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chymify
- chymification => Biến đổi hóa học (thực phẩm)
- chymiferous => hóa học
- chymic => hóa học
- chyme => chất trong dạ dày
- chyluria => Nhiễm trùng niệu đạo
- chylous => có nhiều dịch bạch huyết
- chylopoetic => Chylopoietis
- chylomicron => Chuyển hóa mỡ
- chyloderma => ký sinh trùng gây bệnh ký sinh ngoài da
- chylify => biến thành dưỡng chất lỏng
Definitions and Meaning of chymify in English
chymify (v. t.)
To form into chyme.
FAQs About the word chymify
Hóa học
To form into chyme.
No synonyms found.
No antonyms found.
chymification => Biến đổi hóa học (thực phẩm), chymiferous => hóa học, chymic => hóa học, chyme => chất trong dạ dày, chyluria => Nhiễm trùng niệu đạo,