Vietnamese Meaning of chyluria
Nhiễm trùng niệu đạo
Other Vietnamese words related to Nhiễm trùng niệu đạo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chyluria
- chylous => có nhiều dịch bạch huyết
- chylopoetic => Chylopoietis
- chylomicron => Chuyển hóa mỡ
- chyloderma => ký sinh trùng gây bệnh ký sinh ngoài da
- chylify => biến thành dưỡng chất lỏng
- chylificatory => chylificatory
- chylification => Ký sinh trùng
- chylific => Thức anh
- chyliferous => tuyến sữa
- chylifactory => CƠ QUAN TẠO MỤC
Definitions and Meaning of chyluria in English
chyluria (n.)
A morbid condition in which the urine contains chyle or fatty matter, giving it a milky appearance.
FAQs About the word chyluria
Nhiễm trùng niệu đạo
A morbid condition in which the urine contains chyle or fatty matter, giving it a milky appearance.
No synonyms found.
No antonyms found.
chylous => có nhiều dịch bạch huyết, chylopoetic => Chylopoietis, chylomicron => Chuyển hóa mỡ, chyloderma => ký sinh trùng gây bệnh ký sinh ngoài da, chylify => biến thành dưỡng chất lỏng,