Vietnamese Meaning of chylomicron
Chuyển hóa mỡ
Other Vietnamese words related to Chuyển hóa mỡ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chylomicron
- chyloderma => ký sinh trùng gây bệnh ký sinh ngoài da
- chylify => biến thành dưỡng chất lỏng
- chylificatory => chylificatory
- chylification => Ký sinh trùng
- chylific => Thức anh
- chyliferous => tuyến sữa
- chylifactory => CƠ QUAN TẠO MỤC
- chylifactive => ki làm cho mỡ dễ tiêu
- chylifaction => Thực quản
- chyle => Chilô
Definitions and Meaning of chylomicron in English
chylomicron (n)
a microscopic particle of triglycerides produced in the intestines during digestion; in the bloodstream they release their fatty acids into the blood
FAQs About the word chylomicron
Chuyển hóa mỡ
a microscopic particle of triglycerides produced in the intestines during digestion; in the bloodstream they release their fatty acids into the blood
No synonyms found.
No antonyms found.
chyloderma => ký sinh trùng gây bệnh ký sinh ngoài da, chylify => biến thành dưỡng chất lỏng, chylificatory => chylificatory, chylification => Ký sinh trùng, chylific => Thức anh,