Vietnamese Meaning of chylification
Ký sinh trùng
Other Vietnamese words related to Ký sinh trùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chylification
- chylificatory => chylificatory
- chylify => biến thành dưỡng chất lỏng
- chyloderma => ký sinh trùng gây bệnh ký sinh ngoài da
- chylomicron => Chuyển hóa mỡ
- chylopoetic => Chylopoietis
- chylous => có nhiều dịch bạch huyết
- chyluria => Nhiễm trùng niệu đạo
- chyme => chất trong dạ dày
- chymic => hóa học
- chymiferous => hóa học
Definitions and Meaning of chylification in English
chylification (n.)
The formation of chyle. See Chylifaction.
FAQs About the word chylification
Ký sinh trùng
The formation of chyle. See Chylifaction.
No synonyms found.
No antonyms found.
chylific => Thức anh, chyliferous => tuyến sữa, chylifactory => CƠ QUAN TẠO MỤC, chylifactive => ki làm cho mỡ dễ tiêu, chylifaction => Thực quản,