Vietnamese Meaning of chyme
chất trong dạ dày
Other Vietnamese words related to chất trong dạ dày
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chyme
- chyluria => Nhiễm trùng niệu đạo
- chylous => có nhiều dịch bạch huyết
- chylopoetic => Chylopoietis
- chylomicron => Chuyển hóa mỡ
- chyloderma => ký sinh trùng gây bệnh ký sinh ngoài da
- chylify => biến thành dưỡng chất lỏng
- chylificatory => chylificatory
- chylification => Ký sinh trùng
- chylific => Thức anh
- chyliferous => tuyến sữa
Definitions and Meaning of chyme in English
chyme (n)
a semiliquid mass of partially digested food that passes from the stomach through the pyloric sphincter into the duodenum
chyme (n.)
The pulpy mass of semi-digested food in the small intestines just after its passage from the stomach. It is separated in the intestines into chyle and excrement. See Chyle.
FAQs About the word chyme
chất trong dạ dày
a semiliquid mass of partially digested food that passes from the stomach through the pyloric sphincter into the duodenumThe pulpy mass of semi-digested food in
No synonyms found.
No antonyms found.
chyluria => Nhiễm trùng niệu đạo, chylous => có nhiều dịch bạch huyết, chylopoetic => Chylopoietis, chylomicron => Chuyển hóa mỡ, chyloderma => ký sinh trùng gây bệnh ký sinh ngoài da,