Vietnamese Meaning of choir
Dàn hợp xướng
Other Vietnamese words related to Dàn hợp xướng
Nearest Words of choir
- choiceness => sự lựa chọn
- choicely => Một cách hết sức tùy ý
- choiceful => có nhiều sự lựa chọn
- choice of words => sự lựa chọn về từ ngữ
- choice morsel => thức ăn hảo hạng
- choice => lựa chọn
- chogset => chogset
- choeronycteris mexicana => Dơi mũi dài Mexico
- choeronycteris => Dơi mũi lợn
- choctaws => Người Choctaw
Definitions and Meaning of choir in English
choir (n)
a chorus that sings as part of a religious ceremony
a family of similar musical instrument playing together
the area occupied by singers; the part of the chancel between sanctuary and nave
choir (v)
sing in a choir
choir (n.)
A band or organized company of singers, especially in church service.
That part of a church appropriated to the singers.
The chancel.
FAQs About the word choir
Dàn hợp xướng
a chorus that sings as part of a religious ceremony, a family of similar musical instrument playing together, the area occupied by singers; the part of the chan
Điệp khúc,hợp xướng,hợp tấu,phối ngẫu,Câu lạc bộ Glee
No antonyms found.
choiceness => sự lựa chọn, choicely => Một cách hết sức tùy ý, choiceful => có nhiều sự lựa chọn, choice of words => sự lựa chọn về từ ngữ, choice morsel => thức ăn hảo hạng,