Vietnamese Meaning of choirmaster
Chỉ huy dàn hợp xướng
Other Vietnamese words related to Chỉ huy dàn hợp xướng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of choirmaster
- choirboy => Thiếu nhi hát thánh ca
- choir school => Trường hợp xướng
- choir loft => Đàn hợp xướng
- choir => Dàn hợp xướng
- choiceness => sự lựa chọn
- choicely => Một cách hết sức tùy ý
- choiceful => có nhiều sự lựa chọn
- choice of words => sự lựa chọn về từ ngữ
- choice morsel => thức ăn hảo hạng
- choice => lựa chọn
Definitions and Meaning of choirmaster in English
choirmaster (n)
the musical director of a choir
FAQs About the word choirmaster
Chỉ huy dàn hợp xướng
the musical director of a choir
No synonyms found.
No antonyms found.
choirboy => Thiếu nhi hát thánh ca, choir school => Trường hợp xướng, choir loft => Đàn hợp xướng, choir => Dàn hợp xướng, choiceness => sự lựa chọn,