Vietnamese Meaning of choice morsel
thức ăn hảo hạng
Other Vietnamese words related to thức ăn hảo hạng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of choice morsel
- choice of words => sự lựa chọn về từ ngữ
- choiceful => có nhiều sự lựa chọn
- choicely => Một cách hết sức tùy ý
- choiceness => sự lựa chọn
- choir => Dàn hợp xướng
- choir loft => Đàn hợp xướng
- choir school => Trường hợp xướng
- choirboy => Thiếu nhi hát thánh ca
- choirmaster => Chỉ huy dàn hợp xướng
- choke => siết cổ
Definitions and Meaning of choice morsel in English
choice morsel (n)
a small tasty bit of food
FAQs About the word choice morsel
thức ăn hảo hạng
a small tasty bit of food
No synonyms found.
No antonyms found.
choice => lựa chọn, chogset => chogset, choeronycteris mexicana => Dơi mũi dài Mexico, choeronycteris => Dơi mũi lợn, choctaws => Người Choctaw,