Vietnamese Meaning of choeronycteris
Dơi mũi lợn
Other Vietnamese words related to Dơi mũi lợn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of choeronycteris
- choctaws => Người Choctaw
- choctaw => choctaw
- chocolate-coloured => màu sô cô la
- chocolate-colored => màu sô cô la
- chocolate-brown => nâu sô-cô-la
- chocolate truffle => Sô cô la truffle
- chocolate tree => Cây ca cao
- chocolate syrup => Siro sô cô la
- chocolate sauce => xốt sô cô la
- chocolate root => Rễ sô cô la
- choeronycteris mexicana => Dơi mũi dài Mexico
- chogset => chogset
- choice => lựa chọn
- choice morsel => thức ăn hảo hạng
- choice of words => sự lựa chọn về từ ngữ
- choiceful => có nhiều sự lựa chọn
- choicely => Một cách hết sức tùy ý
- choiceness => sự lựa chọn
- choir => Dàn hợp xướng
- choir loft => Đàn hợp xướng
Definitions and Meaning of choeronycteris in English
choeronycteris (n)
a genus of Phyllostomatidae
FAQs About the word choeronycteris
Dơi mũi lợn
a genus of Phyllostomatidae
No synonyms found.
No antonyms found.
choctaws => Người Choctaw, choctaw => choctaw, chocolate-coloured => màu sô cô la, chocolate-colored => màu sô cô la, chocolate-brown => nâu sô-cô-la,