Vietnamese Meaning of chocolate-coloured
màu sô cô la
Other Vietnamese words related to màu sô cô la
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chocolate-coloured
- chocolate-colored => màu sô cô la
- chocolate-brown => nâu sô-cô-la
- chocolate truffle => Sô cô la truffle
- chocolate tree => Cây ca cao
- chocolate syrup => Siro sô cô la
- chocolate sauce => xốt sô cô la
- chocolate root => Rễ sô cô la
- chocolate pudding => Bánh pudding sô-cô-la
- chocolate mousse => Mousse sô cô la
- chocolate milk => Sữa sô-cô-la
- choctaw => choctaw
- choctaws => Người Choctaw
- choeronycteris => Dơi mũi lợn
- choeronycteris mexicana => Dơi mũi dài Mexico
- chogset => chogset
- choice => lựa chọn
- choice morsel => thức ăn hảo hạng
- choice of words => sự lựa chọn về từ ngữ
- choiceful => có nhiều sự lựa chọn
- choicely => Một cách hết sức tùy ý
Definitions and Meaning of chocolate-coloured in English
chocolate-coloured (s)
having the color of dark chocolate
FAQs About the word chocolate-coloured
màu sô cô la
having the color of dark chocolate
No synonyms found.
No antonyms found.
chocolate-colored => màu sô cô la, chocolate-brown => nâu sô-cô-la, chocolate truffle => Sô cô la truffle, chocolate tree => Cây ca cao, chocolate syrup => Siro sô cô la,